So sánh động cơ Cummins B4.5EV210 và Cummins ISF 3.8

Cummins B4.5EV210 và Cummins ISF 3.8 đều là những động cơ diesel chất lượng cao từ Cummins, nhưng chúng được thiết kế cho các mục đích và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết để bạn hiểu rõ sự khác biệt và lựa chọn phù hợp.

Đặc điểm nổi bật

  1. Cummins B4.5EV210:
    • Thuộc dòng B Series, động cơ này được tối ưu cho các ứng dụng hạng trung như xe tải dưới 18 tấn, xe buýt 12 mét, hoặc thiết bị công nghiệp.
    • Công suất mạnh mẽ (210 mã lực), phù hợp với các nhiệm vụ đòi hỏi sức kéo lớn và hiệu suất ổn định trên địa hình khó.
    • Tích hợp công nghệ tiên tiến như phun nhiên liệu HPCR và có thể đạt tiêu chuẩn khí thải Euro V hoặc VI, thân thiện với môi trường.
  2. Cummins ISF 3.8
    • Thuộc dòng ISF (Integrated Solutions Family), đây là động cơ nhẹ hơn, thường dùng cho xe tải nhẹ, xe buýt nhỏ, hoặc xe thương mại dưới 12 tấn.
    • Tập trung vào hiệu quả nhiên liệu và vận hành linh hoạt trong đô thị hoặc các tuyến đường ngắn.
    • Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro IV hoặc V (tùy phiên bản), với thiết kế nhỏ gọn và dễ bảo trì.

Thông số kỹ thuật

Thông sốCummins B4.5EV210Cummins ISF 3.8
Loại động cơDiesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàngDiesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng
Dung tích4.5 lít (274 inch khối)3.8 lít (229 inch khối)
Công suất210 mã lực (157 kW) tại 2300-2500 RPM141-170 mã lực (105-125 kW) tại 2600 RPM
Mô-men xoắn760 Nm (560 lb-ft) tại 1200-1500 RPM450-600 Nm (332-443 lb-ft) tại 1200-2200 RPM
Đường kính x Hành trình107 mm x 124 mm102 mm x 115 mm
Hệ thống tăng ápWastegate TurbochargerTurbocharged with Intercooler
Tiêu chuẩn khí thảiEuro V/VI (tùy cấu hình)Euro IV/V (tùy cấu hình)
Trọng lượng (ước tính)390-545 kg (tùy phụ kiện)335-400 kg (tùy phụ kiện)
Ứng dụngXe tải hạng trung, xe buýt, công nghiệpXe tải nhẹ, xe buýt nhỏ, xe thương mại

So sánh chi tiết

  1. Công suất và mô-men xoắn
    • B4.5EV210 vượt trội với 210 mã lực và mô-men xoắn 760 Nm, phù hợp cho các tải trọng lớn và địa hình phức tạp.
    • ISF 3.8 có công suất thấp hơn (tối đa 170 mã lực) và mô-men xoắn từ 450-600 Nm, thích hợp cho các phương tiện nhỏ hơn hoặc vận hành nhẹ nhàng.
  2. Kích thước và trọng lượng
    • B4.5EV210 lớn hơn và nặng hơn (4.5 lít, 390-545 kg), phù hợp với các khung gầm lớn.
    • ISF 3.8 nhỏ gọn hơn (3.8 lít, 335-400 kg), lý tưởng cho xe tải nhẹ hoặc không gian hạn chế.
  3. Hiệu quả nhiên liệu
    • ISF 3.8 được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu tối ưu trong các ứng dụng đô thị, với mức tiêu hao thấp hơn khi tải nhẹ.
    • B4.5EV210 tuy tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn, nhưng bù lại mang lại hiệu suất cao hơn khi vận hành tải nặng.
  4. Ứng dụng thực tế
    • B4.5EV210 thường thấy trên xe tải Dongfeng, JAC (9-18 tấn), hoặc máy phát điện công nghiệp nhờ sức mạnh và độ bền.
    • ISF 3.8 phổ biến trên xe tải nhẹ Foton, xe buýt nhỏ Gaz (dưới 12 tấn), hoặc các phương tiện giao hàng nội thành.
  5. Công nghệ và khí thải
    • Cả hai đều sử dụng công nghệ tăng áp và phun nhiên liệu điện tử, nhưng B4.5EV210 có thể đạt tiêu chuẩn khí thải cao hơn (Euro VI), trong khi ISF 3.8 thường dừng ở Euro V.

Lợi ích và hạn chế

  • Cummins B4.5EV210
    • Sức mạnh vượt trội, bền bỉ, phù hợp cho vận tải đường dài và công việc nặng.
    • Trọng lượng lớn hơn, chi phí bảo trì cao hơn do cấu trúc phức tạp.
  • Cummins ISF 3.8
    • Nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu, dễ bảo trì, chi phí vận hành thấp.
    • Công suất hạn chế, không phù hợp với tải trọng quá lớn.

Kết luận

  • Nếu bạn cần một động cơ cho xe tải hạng trung hoặc công việc nặng, Cummins B4.5EV210 là lựa chọn lý tưởng với sức mạnh và độ bền vượt trội.
  • Nếu ưu tiên xe tải nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành linh hoạt trong đô thị, Cummins ISF 3.8 sẽ đáp ứng tốt hơn.

Hy vọng phần so sánh này giúp bạn dễ dàng giới thiệu trên website và hỗ trợ độc giả chọn đúng động cơ phù hợp với nhu cầu của họ! Nếu cần thêm thông tin hoặc điều chỉnh, hãy cho tôi biết nhé!

Content Protection by DMCA.com
Phone IconGọi
Zalo IconZalo