Thông số ghi trên lốp xe tải (võ xe) chứa nhiều thông tin quan trọng, bao gồm kích thước của lốp, chỉ số tải trọng, chỉ số tốc độ tối đa, và loại lốp. Dưới đây là cách để đọc thông tin này:
Cách đọc thông số ghi trên lốp xe ô tô tải
- Kích thước của lốp: Thông số này thường được biểu thị dưới dạng “A/BR-C”. “A” là chiều rộng của lốp bằng milimet, “B” là tỷ lệ phần trăm của chiều cao của lốp so với chiều rộng của lốp (đôi khi thông số này có thể không có), và “C” là đường kính bánh xe (bằng inch). Ví dụ, trong thông số “315/80R22.5”, 315 là chiều rộng của lốp (315 mm), 80 kích thước của mâm xe, và 22.5 là đường kính bánh xe (22.5 inch).
- Chỉ số tải trọng (Load Index) và chỉ số tốc độ tối đa (Speed Rating): Thông số này thường được biểu thị dưới dạng “D E”, trong đó “D” là chỉ số tải trọng, và “E” là chỉ số tốc độ tối đa. Chỉ số tải trọng cho biết lượng tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được khi được bơm đầy hơi. Chỉ số tốc độ tối đa cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể chạy an toàn. Ví dụ, trong thông số “154/150 M”, 154 là chỉ số tải trọng (khoảng 3750 kg), 150 là chỉ số tải trọng dự phòng (nếu xe chạy với chỉ 1 lốp, khoảng 3350 kg) và M là chỉ số tốc độ tối đa (tối đa 130 km/h).
- Loại lốp: Có ba loại chính là lốp đắp, lốp không săm (tubeless), và lốp chạy đặc (solid). Loại lốp sẽ được ghi rõ trên vỏ lốp.
- Ngày sản xuất: Thông số này thường được biểu diễn bằng 4 chữ số sau kí tự “DOT”. Hai chữ số đầu tiên biểu thị tuần sản xuất, và hai chữ số sau cùng biểu thị năm sản xuất. Ví dụ, trong thông số “DOT 3219”, 32 là tuần sản xuất (tuần thứ 32), và 19 là năm sản xuất (2019).
- Chỉ số mặt cắt lốp (Aspect Ratio): Thông số này cho biết tỷ lệ giữa chiều cao và chiều rộng của lốp. Chỉ số này được biểu thị dưới dạng phần trăm. Ví dụ, nếu chiều cao của lốp bằng 60% chiều rộng của lốp, thì chỉ số mặt cắt sẽ là 60.
- Cấu trúc lốp (Radial hay Bias): Phần này thường được biểu diễn bằng chữ “R” (Radial) hoặc “D” (Diagonal, còn gọi là Bias). Lốp Radial có cấu trúc thép ngang hướng từ trung tâm ra ngoại vi, cho phép độ bền và tuổi thọ tốt hơn. Lốp Bias có cấu trúc dọc theo vòng bánh xe, giúp tăng độ bền khi di chuyển trên địa hình gồ ghề.
- Nhãn hiệu và dòng sản phẩm: Thông tin này giúp bạn xác định nhà sản xuất và dòng sản phẩm của lốp.
- Chỉ số hút ẩm (Traction Rating): Chỉ số này giúp xác định khả năng cầm cự trên đường ướt. Thông thường, nó được chia thành các loại từ A đến C, với A là tốt nhất.
- Chỉ số mài mòn (Treadwear Rating): Chỉ số này giúp xác định khả năng chống mòn của lốp so với một chuẩn mức độ mòn. Số càng lớn thì độ bền càng cao.
- Chỉ số kháng lực cuộn (Rolling Resistance Rating): Chỉ số này giúp xác định mức độ kháng lực cuộn của lốp, ảnh hưởng đến mức tiêu thụ nhiên liệu. Số càng thấp thì mức tiêu thụ nhiên liệu càng thấp.
- Lốp có ruột (tubed tires): Lốp có ruột sử dụng một túi hơi, được gọi là “ruột lốp”, bên trong để giữ hơi. Ruột lốp này được làm từ cao su mỏng và dễ bị thủng. Khi bạn bơm hơi vào ruột, lực hơi sẽ mở rộng ruột và ép nó vào thành bên trong của lốp, khiến lốp căng ra và có thể chịu được tải trọng của xe. Lốp có ruột thường được sử dụng ở những xe đạp, xe máy, xe tải cũ hay xe cổ điển.
- Lốp không ruột (tubeless tires): Ngược lại, lốp không ruột không sử dụng ruột lốp. Thay vào đó, bên trong của lốp được làm kín với một lớp cao su mỏng nhưng chắc chắn. Khi bạn bơm hơi vào lốp, lực hơi sẽ trực tiếp làm căng lốp. Loại lốp này thường ít bị hỏng hơn và cung cấp khả năng điều khiển tốt hơn so với lốp có ruột. Lốp không ruột ngày nay phổ biến hơn và thường được sử dụng trên hầu hết các loại xe hơi hiện đại.

Cách phân biệt giữa hai loại lốp này là tìm hiểu thông tin từ nhà sản xuất hoặc kiểm tra trực tiếp lốp. Nếu bạn tháo lốp ra khỏi mâm và thấy có một ruột lốp bên trong, thì đó chính là lốp có ruột. Nếu không, đó là lốp không ruột.
Một số thông tin khác cũng có thể được in trên lốp, tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy định của từng quốc gia. Một lần nữa, quan trọng nhất là đảm bảo rằng lốp phù hợp với xe và điều kiện lái xe của bạn.
Lưu ý rằng, bạn cần kiểm tra các thông số này để đảm bảo rằng lốp phù hợp với xe của bạn và phù hợp với các điều kiện lái xe của bạn.
Ví dụ thực tế : Xe tải Teraco Tera 190Sl có một thông số ghi thế này : 8.25R16 LT trên lốp xe có các ý nghĩa sau đây:
- 8.25: Đây là chiều rộng của lốp, được đo bằng inch. Trong trường hợp này, lốp có chiều rộng là 8.25 inch. Để chuyển đổi sang đơn vị milimet, bạn có thể nhân số này với 25.4 (vì 1 inch = 25.4 mm). Kết quả là khoảng 209.55 mm.
- R: Chữ “R” đại diện cho kiểu lốp. Trong trường hợp này, “R” đại diện cho “Radial”, tức là lốp được cấu tạo theo kiểu tia từ trung tâm ra ngoài.
- 16: Đây là đường kính mâm lốp (được đo bằng inch). Trong trường hợp này, lốp phù hợp với mâm có đường kính 16 inch.
- LT: Chữ “LT” đại diện cho “Light Truck”. Điều này có nghĩa là lốp được thiết kế để sử dụng cho xe tải nhẹ hoặc xe SUV. Lốp LT thường có khả năng tải trọng và độ bền cao hơn so với lốp dành cho xe hơi thông thường.
Cần lưu ý rằng thông số này không bao gồm chỉ số tải trọng hoặc chỉ số tốc độ. Chúng thường được in ở một nơi khác trên vỏ lốp và cho biết khả năng tải trọng tối đa và tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động an toàn.